-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Tần số quét: 60 Hz
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Độ sáng: 250 nit
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 23,8 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
- Tần số ngang: 30 - 80 kHz
- Tần số dọc: 55 - 75 Hz
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 332,74 x 553,72 x 50,8 mm (không đế)
- 415 x 553,97 x 226 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,38 kg (không đế)
- 3,71 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen