-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ kệ khung hình: 16:9
- Thời gian phản hồi: 6 ms
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện: 25,8 W (bật)
Tính năng
- Khác
-
- Acer eColor
- Acer EcoDisplay
- Mobile High-Definition Link (MHL)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1,5 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 553 x 387 x 32 mm (không đế)
- 553,7 x 386 x 170,1 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,31 kg (không đế)
- 3,58 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen