-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 250 nit
- Gam màu: 72% NTSC
- Tần số quét: 60 Hz
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 20 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,15 W (chế độ chờ), 0,13 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -3 - 18 độ
- Tần số ngang: 30 - 80 kHz
- Tần số dọc: 55 - 75 Hz
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 294,64 x 500,38 x 45,72 mm (không đế)
- 362,2 x 499 x 176 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 2,7 kg (không đế)
- 3,1 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen