-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 1 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Độ sáng: 300 nit
- Gam màu: 72% NTSC
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 41,5 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,49 W (chế độ chờ), 0,42 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 150 mm
- Điều chỉnh màn hình xoay
- Góc xoay: +/- 60 độ
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 381 x 657,86 x 66 mm (không đế)
- 551,94 x 658,87 x 237 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 5,11 kg (không đế)
- 8 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen