-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 250 nit
- Tần số quét: 75 Hz
- Độ sâu màu: 8-bit
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 27,6 W (hoạt động), 13,5 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,39 W (chế độ chờ), 0,27 W (tắt màn hình)
- Tiêu thụ năng lượng hàng năm: 30 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Adaptive Sync
- Độ nghiêng: -5 - 25 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 120 mm
- Độ xoay: +/- 45 độ
- Tần số ngang: 30 - 85 kHz (HDMI, VGA), 85 kHz (DisplayPort)
- Tần số dọc: 50 - 75 Hz
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 490,22 x 294,64 x 66 mm (không đế)
- 490 x 484,88 x 193 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 2,83 kg (không đế)
- 4,78 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen