-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 250 nit
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 21,9 W (hoạt động), 23 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 150 mm
- Độ xoay: 60 độ
- Điều chỉnh màn hình xoay
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- 3.0
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 553,72 x 332,74 x 50,8 mm (không đế)
- 554,48 x 379,2 x 221,23 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,72 kg (không đế)
- 6,41 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám