-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ sáng: 250 nit
Pin
- Nguồn
- Điện năng tiêu thụ: 19,9 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Chiều cao điều chỉnh tối đa: 80 mm
- Độ xoay: 45 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
-
- DVI
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 462,28 x 276,86 x 50,8 mm (không đế)
- 463,3 x 405,6 x 221 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 2,54 kg (không đế)
- 4,3 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám đen