-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- Chipset
- MTK 6592M
- CPU
- Octa-core 1,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali 450 MP4 600 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13.0 MP
- Cảm biến Exmor IMX 214
- Chức năng tự xác định khung cảnh và tông màu
- HDR
- Chức năng cải thiện ảnh chụp ở môi trường thiếu sáng
- Nhận diện gương mặt
- Panorama
- Chức năng làm đẹp gương mặt
- Geo-Tagging
- Nhận diện nụ cười và cử chỉ
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Chức năng xác định chủ thể
- Chức năng áp dụng trực tiếp các bộ lọc ảnh khi chụp
- Chức năng chụp với thao tác chữ "V"
- Camera phụ
-
- 2.0 MP
- Hỗ trợ video call
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 267 ppi
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng 5 điểm
Pin
- Dung lượng
- 2.600 mAh
- Hoạt động
-
- Sạc: 3,25 giờ
- Chờ: 779,5 giờ (2G), 749,2 giờ (3G)
- Lướt web: 7,8 giờ (3G), 7,7 giờ (WiFi)
- Đàm thoại
-
- 30,8 giờ (2G)
- 13,3 giờ (3G)
- Nghe nhạc
-
- Nghe nhạc: 42,5 giờ (loa ngoài), 55 giờ (tai nghe)
- Xem phim: 5,8 giờ (loa ngoài), 5,9 giờ (tai nghe)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, AMR-NB, Wav, AAC, MIDI
- Hỗ trợ định dạng video: MPEG4, H263,H.264, MP4
- Tích hợp Android Video Player (hỗ trợ độ phân giải 1080p)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Xolo
- Kích thước
- 155,5 x 76,6 x 10,6 mm
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.xolo.in/Omega/index.html#slide14