-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MTK 6753
- CPU
- Octa-core 1,3 GHz Cortex-A53
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM MALI-T720 MP3 450 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13.0 MP
- Tự động lấy nét,
- Thời gian lấy nét 0.15 giây
- Camera phụ
- 5.0 MP
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 1920
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 441 ppi
- Màn hình 16 triệu màu, 80% NTSC
- Cảm ứng 5 điểm
- Kính Asahi Dragontrail
Pin
- Dung lượng
- 2.400 mAh
- Hoạt động
-
- Sạc: 3 giờ 30 phút
- Chờ: 394 giờ (2G), 354 giờ (3G), 242 giờ (4G)
- Lướt web: 5 giờ (4G), 5,5 giờ (3G), 5,5 giờ (WiFi)
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 27 giờ (2G)
- 12 giờ (3G)
- Nghe nhạc
-
- Nghe nhạc: 32 giờ (loa ngoài), 60 giờ (tai nghe)
- Xem phim: 6,5 giờ (loa ngoài), 7 giờ (tai nghe)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Từ tốc
- Ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến Hall
- Tiệm cận
- Trình duyệt
- Comet
- GPS
- Có, GLONASS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng video: MPEG4, MP4, AVI, MKV, H.263, H.264
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3,AAC,AAC+,3GP,AMR-NB,
AMR-WB,WAV,MIDI,WMA
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Hiệu ứng Echo
- Tính năng chống ồn
Kết nối
- Micro USB
- 2.0 (hỗ trợ OTG)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/2100 MHz
- 4G
- FDD LTE B3, B8 TDD
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Xolo
- Kích thước
- 144,6 x 72 x 7,6 mm
- Trọng lượng
- 125 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.xolo.in/Black-1x/index.html#11