-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- Chipset
- MT6592M
- CPU
- Octa-core 1,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- Mali 450-MP4 600 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8.0 MP
- Cảm biến Exmor R
- Khẩu độ F/2.0
- Xác định khung cảnh và tông màu
- HDR
- Chế độ chụp cải thiện ở môi trường thiếu sáng
- Nhận diện khuôn mặt
- Chụp Panorama theo chiều dọc và ngang
- Geo-Tagging
- Tích hợp chức năng làm đẹp gương mặt
- Nhận diện nụ cười và cử chỉ
- Chụp ảnh bằng giọng nói
- Nhận diện chủ thể
- Chức năng áp dụng bộ lọc ảnh trực tiếp
- Camera phụ
- 2.0 MP
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng 5 điểm
- Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Pin
- Dung lượng
- 1.920 mAh
- Hoạt động
-
- Sạc: 4 giờ
- Chờ: 352 giờ (2G), 321 giờ (3G)
- Lướt web: 4 giờ (3G), 4,8 giờ (WiFi)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
-
- 11 giờ (2G)
- 7,6 giờ (3G)
- Nghe nhạc
-
- Nghe nhạc: 31 giờ (loa ngoài), 42 giờ (tai nghe)
- Xem phim: 5,6 giờ (loa ngoài)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Cảm biến Hall
- GPS
- A-GPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, AMR-NB, WAV, AAC
- Hỗ trợ định dạng video: MPEG4, H263, H.264
- Trình chiếu video ở độ phân giải 1080p
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công nghệ DTS
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 900/1800 MHz
- 3G
- WCDMA 900/2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Xolo
- Kích thước
- 140 x 70 x 7,9 mm
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.xolo.in/8x-1000/xolo-8X-1000-specification.php