-
Nền tảng
- Chipset
- Snapdragon 855
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 640
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB/8 GB
- ROM
- 64 GB/128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP
Tự động lấy nét
Cảm biến Sony IMX586
Kích thước điểm ảnh: 1,2 μm
Khẩu độ f/1.75
Góc rộng 79,4 độ
Gộp 4 pixel thành 1 (12 MP, 1,6 μm)
Ống kính 6P
- 8 MP
Tự động lấy nét
Zoom quang học 2x
Cảm biến OV8856
Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
Kích thước pixel: 1/4''
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng FOV 44,6 độ
Ống kính 5P
- 13 MP
Cảm biến S5K3L6
Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
Kích thước pixel: 1/3''
Khẩu độ f/2.4
Góc rộng FOV 124,8 độ
Ống kính 5P
- Zoom kĩ thuât số 10x
- Độ phân giải ảnh: 8000 x 6000 pixel
- Độ phân giải của máy ảnh: lên tới 3840 x 2160 pixel
- Đèn flash kép đơn sắc
- Camera phụ
-
- 20 MP
- Kích thước điểm ảnh: 0,8 μm
- Khẩu độ f/2.2
- Nắp kính sapphire
- Quay phim
-
- Camera sau: 4K@60/30 fps, 1080p@60/30 fps, 720p@30fps, 1080p@120/240/960 fps, 720p@120/240/960 fps
- Camera trước: 1080p@30 fps, 720p@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 6,39 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 403 ppi
- Độ sáng: 600 nit (HBM),430 nit (typ)
- Độ tương phản: 60.000:1
- Gam màu: 103,8 % NTSC
- Màn hình mặt trời 2.0
- Màn hình sáng
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Chế độ bảo vệ mắt 256 bước
- Bảo vệ mắt thấp màu xanh lam
- Kính Corning Glass 5
- Hỗ trợ màn hình HDR
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 27 W
- Pin chuẩn
- Polymer-ion
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Laser
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Khác
-
Định dạng âm thanh phát lại: MP4, M4V, MKV, XVID, WAV, AAC, MP3, AMR, FLAC, APE
- Định dạng video phát lại: H.265/HEVC, H.264, MPEG4, VC-1, VP8, VP9
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Loa siêu tuyến 1217
- Smart PA 10V Boost
- Chất lượng âm thanh HiFi
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM B2/B3/B5/B8
- CDMA 1X BC0
- 3G
-
- WCDMA B1/B2/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
- CDMA EVDO BC0
- 4G
-
- LTE FDD B1/B3/B5/B7/B8
- LTE TDD B34/B38/B39/B40/B41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Xiaomi
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 156,7 x 74,3 x 8,8 mm
- Trọng lượng
- 191 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, đỏ, xanh