Xiaomi Mi Note 10

Xiaomi Mi Note 10

-

Nền tảng

Chipset
Snapdragon 730G (Kryo 470)
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 618, xung nhịp tối đa 700 MHz

Lưu trữ

RAM
6 GB
ROM
128 GB

Camera

Camera chính
- 108 MP
Cảm biến Samsung HMX
Kích thước điểm ảnh: 0,8 μm
Kích thước pixel: 1/1.33''
Khẩu độ: f/1.69
Super Pixel 4 trong 1
Góc rộng 82 độ
Ổn định hình ảnh OIS
- 12 MP (chụp chân dung)
Kích thước điểm ảnh: 1,4 μm
Khẩu độ: f/2.0
Zoom quang học 2x
- 20 MP
Tự động lấy nét
Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
Kích thước pixel: 1/1.3''
Khẩu độ: f/2.2
Góc rộng 117 độ
Ống kính 5P
- 5 MP (chụp siêu xa)
Khẩu độ: f/2.0
Zoom lai 10x
Zoom kỹ thuật số 50x
Ổn định hình ảnh OIS
- 2 MP (chụp cận)
Tự động lấy nét
Kích thước điểm ảnh: 1,75 μm
- Lấy nét: lấy nét laser, lấy nét theo pha, lấy nét theo độ tương phản
- Độ phân giải ảnh: tối đa 12.032 x 9.024 pixel
- Đèn tán xạ kép và đèn flash kép
- Chế độ góc siêu rộng thông minh
- Chế độ mặt trăng
- Chụp ảnh ban đêm ổn định
- Chế độ chân dung làm mờ bối cảnh
- Chế độ toàn cảnh
- Chế độ chuyên nghiệp
- Hẹn giờ chụp
- Canh chỉnh đường chân trời
- Chế độ chụp ảnh liên tiếp
- Nhận diện khuôn mặt
- HDR
- Ảnh động
- Làm đẹp AI
- Làm gọn thông minh AI
- Chỉnh méo cạnh ống kính siêu rộng
- Chỉnh khuôn mặt trong ảnh nhóm
- Dấu chìm tùy biến
- Chế độ chụp dọc toàn thân
- Chế độ chân dung làm mờ bối cảnh
- Khung camera toàn màn hình
- Nhận dạng khung cảnh (27 loại)
- Lóe sáng AI
- Ánh sáng studio AI
- Ảnh có độ phân giải cao AI
Camera phụ
- 32 MP
Kích thước điểm ảnh: 1,6 μm
Khẩu độ: f/2.0
Super Pixel 4 trong 1
- Selfie toàn cảnh
- Vẫy tay để chụp
- Phát hiện bóng AI
- Chỉnh méo góc rộng
- HDR camera trước
- Chỉnh độ sáng màn hình camera trước
- Hẹn giờ selfie
- Nhận diện khuôn mặt
- Gương thần
- Phát hiện tuổi
- Khung camera toàn màn hình
- Mắt sáng
- Làm đẹp AI
- Điều chỉnh đặc điểm khuôn mặt AI
- Makeup AI
- Chế độ chân dung AI
- Nhận dạng khung cảnh AI
- Ánh sáng studio AI
Quay phim
- Camera sau: 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@30 fps, 1080P@120 fps/240 fps/960 fps, 720P@120 fps/240 fps/960 fps
- Tính năng camera sau: ghép âm thanh thông minh 960 fps, chỉ̉nh sửa video ngắn, quay video với camera sau, làm đẹp, chống rung khi quay, theo dõi chuyển động
- Camera trước: 1080P@30 fps, 720P@30 fps

Màn hình

Kích thước
6,47 inch
Độ phân giải
1080 x 2340
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh: 398 ppi
- Độ sáng: 430 nit (type), 600 nit (HBM)
- Độ tương phản: 400.000:1 (tối thiểu)
- Gam màu: DCI-P3
- Chế độ tiêu chuẩn
- Chế độ Sunshine 2.0
- Chế độ ban đêm
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Chế độ ánh sáng xanh thấp theo TÜV Rheinland
- Kính Corning Gorilla Glass 5
- Hỗ trợ hiển thị HDR

Pin

Dung lượng
5.260 mAh
Nguồn
30 W
Pin chuẩn
Lithium-ion polymer

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Ánh sáng
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Lấy nét laser
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Khác
- Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
- Hỗ trợ chia sẻ không dây hình ảnh, tập tin và ứng dụng đến các thiết bị di động khác
- Định dạng in không dây được hỗ trợ: .doc, .docx, .ppt, .pptx, .xls, .xlsx, .pdf, .wps, .txt
- Hỗ trợ Gaming Toolbox 2.0
- Hỗ trợ định dạng đa phương tiện: .mp4, .m4v, .mkv, .xvid, .wav, .aac, .mp3, .amr, .flac, .ape

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Loa siêu tuyến tính với tín hiệu biên độ cực đại 0.5 mm 1216
- Smart PA tạo âm thanh lớn tăng cường
- Thiết kế khoang âm thanh lớn 1.0-cc
- Chất lượng âm thanh HiFi
- Chứng nhận âm thanh Hi-Res

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
5.0
USB
Type C

Mạng điện thoại

2G
GSM B2/B3/B5/B8
3G
WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
4G
- FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
- TDD-LTE B38/B40
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Xiaomi
Năm sản xuất
2020
Kích thước
157,8 x 74,2 x 9,67 mm
Trọng lượng
208 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng, xanh
Người gửi
khang0902
Xem
77
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top