Xiaomi Mi 9

Xiaomi Mi 9

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 9 Pie
Chipset
Snapdragon 855
CPU
Octa-core 2,84 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 640

Lưu trữ

RAM
- 6 GB/8 GB (tiêu chuẩn)
- 12 GB (phiên bản trong suốt)
ROM
- 128 GB (tiêu chuẩn)
- 256 GB (phiên bản trong suốt

Camera

Camera chính
- 48 MP
Tự động lấy nét
Cảm biến Sony IMX586
Kích thước điểm ảnh: 0,8 μm
Khẩu độ f/1,75
Góc rộng 79 độ
Gộp 4 pixel thành 1 (12 MP, 1,6 μm)
- 12 MP
Tự động lấy nét
Zoom quang học 2x
Cảm biến Samsung S5K3M5
Kích thước điểm ảnh: 1 μm
Kích thước pixel: 1/3,6''
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng FOV 43,6 độ
Ống kính 6P
- 16 MP
Tự động lấy nét
Cảm biến Sony IMX481
Kích thước điểm ảnh: 1 μm
Kích thước pixel: 1/3''
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng FOV 117 độ
Ống kính 6P
Kích thước macro: 4 cm
- Độ phân giải ảnh: 8000 x 6000 pixel
- Độ phân giải của máy ảnh: lên tới 3840 x 2160 pixel
- Đèn flash kép đơn sắc
Camera phụ
- 20 MP
- Kích thước điểm ảnh: 0,9 μm
- Khẩu độ f/2.0
Quay phim
- Camera sau: 4K@60/30 fps, 1080p@60/30 fps, 720p@30fps, 1080p@120/240/960 fps, 720p@120/240/960 fps
- Camera trước: 1080p@30 fps, 720p@30 fps

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
6,39 inch
Độ phân giải
1080 x 2340
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh: 403 ppi
- Độ sáng: 600 nit (HBM), 430 nit (type)
- Độ tương phản 60000:1
- Gam màu rộng: 103,8 % NTSC
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Chế độ bảo vệ mắt 256 bước
- Bảo vệ mắt ánh sáng xanh thấp VDE
- Kính Gorilla Glass 6
- Lớp phủ chống vân tay chống dầu mỡ
- Hỗ trợ màn hình HDR

Pin

Dung lượng
3.300 mAh
Nguồn
Sạc không dây

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Động cơ tuyến tính
- Nhận dạng khuôn mặt
GPS
GPS, AGPS
Khác
- Định dạng âm thanh phát lại: MP4, M4V, MKV, XVID, WAV, AAC, MP3, AMR, FLAC, APE
- Định dạng video phát lại: H.265/HEVC, H.264, MPEG4, VC-1, VP8, VP9, HDR 10

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- Loa siêu tuyến 1217
- Smart PA

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.0
Hồng ngoại (irDA)

Mạng điện thoại

2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- CDMA 1X BC0
3G
- WCDMA B1/B2/B4/B5/B8
- TDSCDMA B34/B39
- CDMA EVDO BC0
4G
- LTE FDD B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17
- LTE TDD B34/B38/B39/B40/B41

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Xiaomi
Năm sản xuất
2019
Kích thước
157,5 x 74,67 x 7,61 mm
Trọng lượng
173 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Xám đậm, xanh ảo ảnh 3 chiều, ảo ảnh 3 chiều, trong suốt
Người gửi
khang0902
Xem
128
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top