Xiaomi Mi 8 Youth Edition

Xiaomi Mi 8 Youth Edition

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Chipset
Snapdragon 660
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 512

Lưu trữ

RAM
4 GB / 6 GB
ROM
64 GB / 128 GB

Camera

Camera chính
- 12 MP + 5 MP
- Kích thước pixel: 1.4 um + 1.12 um
- Khẩu độ f/1.9 + f/2.0
- AI kép
- Chế độ chân dung, nền mờ
- Đèn flash đơn sắc
- Kỹ thuật điều chỉnh dải động cao
- Kỹ thuật tăng cường độ mờ
- Chế độ Panorama
- Chế độ liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ
- 24 MP
- Kích thước pixel: 1,18 um
- Nhận diện khuôn mặt
Quay phim
- 1080p@60 fps
- 4K@30 fps
- 1080p@30 fps
- 720p@30 fps
- 720p@240fps, 1080p@240fps (chuyển động chậm)

Màn hình

Kích thước
6,26 inch
Độ phân giải
2280 x 1080
Tính năng khác
- Tỷ lệ màn hình 19:9
- Mật độ điểm ảnh: 403 ppi
- Độ tương phản: 1.500:1
- Hỗ trợ màn hình ánh sáng mặt trời
- Hỗ trợ màn hình ánh sáng ban đêm
- Hỗ trợ chế độ bảo vệ mắt
- Hỗ trợ điều chỉnh nhiệt độ màu vô cấp
- Hỗ trợ chế độ tiêu chuẩn

Pin

Dung lượng
3.350 mAh
Nguồn
- 5 V/2 A
- Hỗ trợ QC3.0

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Ánh sáng xung quanh
- Rung
GPS
Có, GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
Khác
Hỗ trợ định dạng đa phương tiện: MP4, M4V, MKV, XVID, WAV, AAC, MP3, AMR, FLAC, APE

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.0
USB
Type C

Mạng điện thoại

2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- CDMA 1X BC0
3G
- WCDMA B1/B2/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B49
- CDMA EVDO BC0
4G
- FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8
- TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41 (120 MHz)
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Xiaomi
Năm sản xuất
2018
Kích thước
156,4 x 75,8 x 7,5 mm
Trọng lượng
169 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, xanh, cam
Người gửi
khang0902
Xem
74
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top