Xiaomi CC9

Xiaomi CC9

-

Nền tảng

Chipset
Snapdragon 710
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 616

Lưu trữ

RAM
6 GB
ROM
64 GB/128 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP + 8 MP + 2mp
- Kích thước điểm ảnh: 0,8 μm
- Khẩu độ f/1.79
- Kích thước Pixel: 1/2''
- Ống kính 6P
- Chế độ góc siêu rộng thông minh
- Chế độ siêu đêm cầm tay
- Chế độ chân dung Bo mạch
- Chế độ toàn cảnh
- Chế độ chuyên nghiệp
- Ảnh đếm ngược
- Cấp độ
- Chế độ liên tục
- Nhận diện khuôn mặt
- Chỉnh sửa khuôn mặt
- Điều chỉnh độ mờ chân dung
- Camera sau AI (30 nhãn)
- Điểm sáng AI
- Hiệu ứng ánh sáng AI studio
- Camera siêu phân giải AI
Camera phụ
- 32 MP
- Pixel 4 in 1
- Kích thước điểm ảnh: 1,6 μm
- Khẩu độ f/2.0
- Chụp Mimoji
- Chế độ chân dung AI
- Vẻ đẹp 3D
- Toàn cảnh phía trước
- Ảnh toàn màn hình
- Ảnh cử chỉ
- Ảnh đếm ngược
- Nhận diện khuôn mặt
- Hiệu ứng ánh sáng studio AI
Quay phim
- Camera sau: 4K@30 fps, 1080p@60/30 fps, 720p@30fps, 1080p@120/240/960 fps, 720p@120/240/960 fps
- Camera trước: 1080p@30 fps, 720p@30 fps

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
6,39 inch
Độ phân giải
1080 x 2340
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh: 403 ppi
- Độ sáng: 600 nit (HBM), 430 nit (typ)
- Độ tương phản: 60.000:1
- Gam màu: 103,8 % NTSC
- Màn hình mặt trời 2.0
- Màn hình sáng
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Chế độ bảo vệ mắt 256 bước
- Bảo vệ mắt thấp màu xanh lam
- Kính Corning Glass 5
- Hỗ trợ màn hình HDR
- Lớp phủ vân tay chống dầu

Pin

Dung lượng
4.030 mAh
Nguồn
- 18 W 9V/2A
- Hỗ trợ QC 4
Pin chuẩn
Lithium ion polymer

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Hồng ngoại
- Động cơ rung
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Khác
- Nhận dạng vân tay thế hệ thứ 7: tăng semaphore 40 %, tốc độ mở khóa tăng 10 %m tốc độ nhận dạng ngón tay khô tăng 30%, giảm số lần nhập 5 lần, hỗ trợ chức năng phím tắt nhận dạng dấu vân tay
- Mở khóa bằng khuôn mặt
-Định dạng âm thanh phát lại: MP4, M4V, MKV, XVID, WAV, AAC, MP3, AMR, FLAC, APE
- Định dạng video phát lại: H.265/HEVC, H.264, MPEG4, VC-1, VP8, VP9

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.0

Mạng điện thoại

2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- CDMA1X/EVDO BC0
3G
- WCDMA B1/B2/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
4G
- FDD-LTE B1/B3/B5/B8
- TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
- LTE B41 (2535 - 2655 120 MHz)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Xiaomi
Kích thước
156,8 x 74,5 x 8,67 mm
Trọng lượng
179 g
Màu sắc
Trắng, xanh, đen
Người gửi
khang0902
Xem
120
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top