Wiko Wim

Wiko Wim

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 7.1
Chipset
Snapdragon 626, MSM8953
Pro
CPU
Octa-core 2,2 GHz Cortex-A53
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 506

Lưu trữ

RAM
4 GB
ROM
64 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP x 2
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn Flash kép
Camera phụ
- 16 MP
- Tự động lấy nét
- Zoom 4x
- Đèn Flash tự động
Quay phim
4K@30fps

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1920 x 1080
Tính năng khác
- Kính Corning Gorilla Glass 3, 2.5D
- Mật độ điểm ảnh: 401 ppi
- Cảm ứng đa điểm
- 16 triệu màu

Pin

Dung lượng
3.200 mAh
Hoạt động
309 giờ (thời gian chờ)
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
- 46 giờ (2G)
- 18 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Vân tay
FM/AM
FM
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Khác
- Định dạng nhạc hỗ trợ: MP3, MIDI, AAC, AMR
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dạng video hỗ trợ: 3GPP, MP4, 3GP, H.264

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
4.2
USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Micro SD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Kết nối khác
OTG

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA 850/900/1900/2100 MHz
4G
-LTE B1 (2100)/ B2 (1900)/ B3 (1800)/ B5
(850)/ B7 (2600)/ B8 (900)/ B12 (700)/ B17
(700)/ B20 (800)/ B28A (700)/ B38 (2600)/
B40 (2300
- FDD-LTE Category 6 DL 300 Mbps, UL 50
Mbps
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Wiko
Kích thước
156,2 x 75,3 x 7,9 mm
Trọng lượng
160 g
Loại máy
Điện thoại
Ngôn ngữ
Anh, Pháp, Ý, Đức, Hà Lan, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga,...
Màu sắc
Đen, vàng, xanh ngọc
Người gửi
khang0902
Xem
60
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top