-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Helio P22, MT6762WB
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- IMG PowerVR GE8320
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP, kích thước điểm ảnh 1.25 µm
- 2 MP
- 13 MP, góc siêu rộng 120 độ
- Tự động lấy nét
- Zoom kĩ thuật số 4x
- Trình chỉnh sửa hình ảnh
- Cân bằng trắng tự động
- Đèn Flash Led
- Camera phụ
- 8 MP
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,26 inch
- Độ phân giải
- 1520 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính 2.5D
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
- Mật độ điểm ảnh: 269 ppi
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Hoạt động
- 327 giờ (thời gan chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 51 giờ (2G)
- 22 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Khác
-
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: MP3, MIDI, AAC, AMR
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dang video hỗ trợ: 3GPP, MP4 , 3GP, H.264
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- 850/900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE B1 (2100)/B3 (1800)/B5 (850)/B7 (2600)/B8 (900)/B20 (800)/B28B (700)/B40 (2300)
- FDD-LTE Category 6 DL 300 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Kích thước
- 159 x 76,5 x 8,2 mm
- Trọng lượng
- 178 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh ngọc, vàng hồng, xanh dương
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://data.wikomobile.com/ft/2684-view3.pdf