-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Unisoc SC9863A
- CPU
- Octa-core 1,6 GHz
- Card đồ hoạ
- IMG 8322
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP + 2 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn Flash Led
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Cân bằng trắng
- Chỉnh sửa ảnh
- Làm đẹp khuôn mặt
- Chế độ ban đêm
- Bộ lọc trực tiếp
- Thời gian trôi đi
- Làm mờ
- Chế độ AI
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Live Portrait
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6,09 inch
- Độ phân giải
- 1560 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 282ppi
- Kính 2.5D
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Hoạt động
- 265 giờ (thời gian chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 30 giờ (2G)
- 25 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Từ trường
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Định dạng hỗ trợ âm thanh: MP3, Midi, AAC, AMR
- Định dạng hỗ trợ hình ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dạng hỗ trợ video: 3GPP, MP4 , 3GP, H.264
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- Wiko Laucher
- Chế độ một tay
- Chế độ đơn giản
- Hỗ trợ thông minh
- Hành động thông minh
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
-
- 2.0
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- HSPA+ 850/ 900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28B/B40
- FDD-LTE Cat 4 DL 150 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 155,5 x 73 x 8,7 mm
- Trọng lượng
- 160,1 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh than, vàng hồng, bạc
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://data.wikomobile.com/ft/2808-view3-lite.pdf