-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- MT6739WA
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- PowerVR GE8100
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn Flash
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Cân bằng trắng
- Chỉnh sửa ảnh
- AI tự động
- Panorama
- Bộ lọc trực tiếp
- Chế độ chuyên nghiệp
- Chế độ ban đêm
- Độ phân giải siêu cao
- Làm đẹp khuôn mặt
- Làm mơ chân dung
- Thời gian trôi đi
- Camera phụ
- 8 MP
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,99 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 282 ppi
- Kính 2.5D
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Hoạt động
- 272 giờ (thời gian chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Chuyển động
- Từ trường
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Định dạng hỗ trợ âm thanh: MP3, Midi, AAC, AMR
- Định dạng hỗ trợ hình ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dạng hỗ trợ video: 3GPP, MP4 , 3GP, H.264
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- Wiko Laucher
- Trang bên trái thông minh
- Phím tắt ứng dụng
- Hành động thông minh
- Cử chỉ thông minh
- Ảnh chụp màn hình thông minh
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
-
- 2.0
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- HSPA+ 850/ 900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE B1/B3/B5/B7/B20
- FDD-LTE Cat 4 DL 150 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 157,8 x 75,8 x 7,9 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, vàng, đỏ
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://data.wikomobile.com/ft/2335-view-max.pdf