-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.0 Oreo
- Chipset
- Snapdragon 435, MSM8940
- CPU
- Octa-core 1,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 505
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash Led
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.0
- Zoom 4x
- Quay phim
- 1080p@60fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 6 inch
- Độ phân giải
- 1528 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính Corning Gorilla Glass 2.5D
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Hoạt động
- 291 giờ (thời gan chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 42 giờ (2G)
- 30 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: MP3, MIDI, AAC, AMR
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dang video hỗ trợ: 3GPP, MP4 , 3GP, H.264
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
-
- 2.0
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 850/900/1900/2100
- 4G
-
- LTE B1 (2100)/B3 (1800)/B7 (2600)/B8
(900)/B20 (800)
- FDD-LTE Category 6 DL 300 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 154,5 x 72 x 8,3 mm
- Trọng lượng
- 153 g (với pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Đức, tiếng Hà Lan, Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Séc, Ba Lan, Phần Lan, tiếng Hungari, Ả Rập, Urdu, Ba Tư, Đan Mạch, Na Uy, Thụy Điển, tiếng Thái, Indonesia, tiếng Việt, Thổ Nhĩ Kỳ,....
- Màu sắc
- Đen, vàng, xám