-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- CPU
- Dual-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- RAM
- 512 MB
- ROM
- 4 GB
Camera
- Camera chính
-
- 2 MP
- Đèn flash
- Zoom 4x
- Lấy nét tự động
- Chế độ chụp Smile Shot, Face Detect, HDR, Panorama, Continuous Shot
- Chỉnh sửa ảnh
- Hiệu ứng màu Mono, Negative, Sepia, Sepia blue
- Cân bằng trắng Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Tungsten
- Camera phụ
- 1.3 MP
- Quay phim
- 720p@9fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 4 inch
- Độ phân giải
- 480 x 800 (WVGA)
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 96 ppi
- Màn hính 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 1300 mAh
- Hoạt động
- Thời gian chờ lên đến 360 giờ
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- Lên đến 7 giờ 6 phút hoặc 14 giờ 4 phút
Tính năng
- Cảm biến
- Gia tốc
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Hai SIM (mini SIM)
- Nghe nhạc Mp3, Midi, AAC, WAV
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
- Xem phim 3GP, MP4
- Google Service: Google Maps, Play Store, Gmail, Youtube...
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- HSPA+ 21Mbps
- HSUPA 5.76Mbps
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 128 x 65.6 x 10.9 mm
- Trọng lượng
- 121 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Ba Lan...
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Xanh ngọc lục bảo, Đỏ coral, Xanh dương