-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Octa-core 1,4 GHz Cortex-A7
- Hãng sản xuất CPU
- ARM
- Card đồ hoạ
- Mali 450MP
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB / 1 GB
- ROM
- 16 GB / 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Đèn Flash
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Tự động lấy nét
- Zoom 4x
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 267 ppi
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2.820 mAh
- Hoạt động
- 408 giờ (thời gian chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 29,6 giờ (2G)
- 18,7 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Tin nhắn
- SMS, MMS, EMAIL
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Các định dạng âm thanh hỗ trợ: MP3, Midi, AAC, WAV
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Các định dạng video hỗ trợ: 3GPP, MP4, 3
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Equalizer
- Âm thanh vòm
- Tăng âm bass
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- WCDMA 900/1900/2100 MHz
- HSPA + 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps
- SIM
- 2 SIM (mini + micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 154,7 x 9,3 x 8,5 mm
- Trọng lượng
- 171 g (có pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh dương đậm, vàng