Wiko RIDGE

Wiko RIDGE

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.4.2
CPU
Octa-core 1,4 GHz Cortex-A7

Lưu trữ

RAM
2 GB
ROM
16 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Đèn flash
- Lấy nét tự động
- Zoom 4x
- Chụp HDR
- Chế độ chụp Nhận diện nụ cười, nhận diện khuông mặt, Panorama, Scene detection, Zero Shutter Delay, Face Beauty, chụp đêm, chụp iên tục
- Chỉnh sửa ảnh
- Hiệu ứng màu Mono, Negative, Sepia, Aqua, Blackboard, Whiteboard
- Cân bằng trắng Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Twilight, Shade, Warm Fluo
Camera phụ
5 MP
Quay phim
1080p 30 frame

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
1280 x 720
Tính năng khác
- Công nghệ Full Lamination
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Cảm ứng đa điểm (10 điểm chạm)
- Màn hình 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 295 ppi

Pin

Dung lượng
2400 mAh
Hoạt động
Thời gian chờ lên đến 247 giờ
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
Lên đến 15 giờ 6 phút (3G) hoặc 17 giờ (2G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Nam châm
- Tiệm cận
Ghi âm
Tin nhắn
SMS, MMS, Email
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Khác
- Hai SIM (Micro SIM)
- Nghe nhạc MP3, MIDI, eAAC, WB, AMR, ACC, ACC+, WAV, AWB
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
- Xem phim MP4, H264, WMV9, VC1, DivX, VP8, HEVC
- Google Service: Google Maps, Play Store, Gmail, Youtube...

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
Bluetooth
4.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, Hỗ trơ tối đa 64 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
3G
- H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- HSPA+ 42 Mbps
- HSUPA 11 Mbps

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Wiko
Kích thước
143 x 72.15 x 7.5 mm
Trọng lượng
125 g
Loại máy
Điện thoại
Ngôn ngữ
Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Ba Lan...
Màu sắc
Đen - Xám, Đen - Xanh ngọc lục bảo, Đen - Cam, Trắng - Vàng
Người gửi
Bohny
Xem
124
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top