Wiko RIDGE 4G

Wiko RIDGE 4G

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android 2.1
Phiên bản
Android 4.4.4
Chipset
Snapdragon 410 MSM8916
CPU
Quad-core 1,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm

Lưu trữ

RAM
2 GB
ROM
16 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Đèn flash
- Zoom 4x
- Lấy nét tự động
- Chế độ chụp Face beauty, HDR, Zero Shutter Delay
- Chỉnh sửa ảnh
- Hiệu ứng màu Mono, Negative, Sepia, Aquatic, Solarize, Postarize, Neon, Sketch
- Cân bằng trắng Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy
Camera phụ
5 MP
Quay phim
1080p@30fps

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
1280 x 720
Tính năng khác
- Công nghệ Full Lamination
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Cảm ứng đa điểm (10 điểm chạm)
- Màn hình 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 295 ppi

Pin

Dung lượng
2400 mAh
Hoạt động
Thời gian chờ lên đến 247 giờ
Pin chuẩn
Li-Po
Đàm thoại
Lên đến 15 giờ 6 phút (3G) hoặc 17 giờ (2G)

Tính năng

Bàn phím
Bàn phím ảo
Ghi âm
Tin nhắn
SMS, MMS, Email
Trình duyệt
Google Chrome
FM/AM
Khác
- Hai SIM
- Nghe nhạc MP3, MIDI, eAAC, WB, AMR, ACC, ACC+, WAV, AWB
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
- Xem phim MP4, H264, WMV9, VC1, DivX, VP8, HEVC

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, Hỗ trơ tối đa 64 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
3G
H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
4G
- LTE
800/1800/2100/2600 MHz
- FDD-LTE Category 4
Tốc độ tải xuống 150 Mbps
Tốc độ tải lên 50 Mbps

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Wiko
Kích thước
143 x 72 x 7.5 mm
Trọng lượng
125 g
Loại máy
Điện thoại
Ngôn ngữ
Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Ba Lan...
Màu sắc
Đen - Xám, Đen - Xanh ngọc lục bảo, Đen - Cam, Trắng - Vàng
Người gửi
Bohny
Xem
111
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top