Wiko RAINBOW LITE

Wiko RAINBOW LITE

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 5.0
CPU
Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Card đồ hoạ
- Cảm ứng đa điểm
- Màn hình 16 triệu màu

Lưu trữ

RAM
1 GB
ROM
8 GB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- LED flash
- Zoom 4x
- Lấy nét tự động
- Chế độ chụp ảnh Auto, Night, Sunset, Party, Portrait, Landscape, Night portrait, Theatre, Beach, Snow, Steady photo, Fireworks, Sports, Candle light
- Chỉnh sửa ảnh
- Hiệu ứng màu Mono, Negative, Sepia, Aqua, Blackboard, Whiteboard
- Cân bằng trắng Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Twilight, Shade, Warm Fluo
Camera phụ
5 MP
Quay phim
480p@30fps

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
480 x 854

Pin

Dung lượng
2000 mAh
Hoạt động
Thời gian chờ lên đến 360 giờ
Đàm thoại
Lên đến 12 giờ 16 phút (3G) hoặc 13 giờ 16 phút (2G)

Tính năng

Cảm biến
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Nam châm
Ghi âm
Tin nhắn
SMS, MMS, Email
FM/AM
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Khác
- Hai SIM (1 Mini SIM + 1 Micro SIM)
- Nghe nhạc MP3, Midi, AAC, AMR, WAV
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
- Xem phim 3GP, MP4
- Google Service: Google Maps, Play Store, Gmail, Youtube...

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
3G
- H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- HSPA+ 21Mbit/s
- HSUPA 5.76Mbit/s

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Wiko
Kích thước
143 x 71.7 x 8.9 mm
Trọng lượng
160 g
Loại máy
Điện thoại
Ngôn ngữ
Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Ba Lan...
Màu sắc
Đen, Trắng, Xanh ngọc lục bảo, Đỏ coral, Xanh dương
Người gửi
Bohny
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top