-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Đèn flash
- Lấy nét tự động
- Zoom 4x
- Chế độ chụp: Live photo, Face beauty, Panorama, Multi-angle view mode, HDR
- Chỉnh sửa ảnh
- Chế độ màu: Mono, Negative, Sepia, Aquatic, Blackboard, Whiteboard
- Cân bằng trắng: Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Twilight, Shadow
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- Full HD (1920 x 1088 pixels)
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT IPS LCD
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2500 mAh
- Hoạt động
- Thời gian chờ lên đến 200 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- Lên đến 11 giờ 45 phút (3G) hoặc 19 giờ 23 phút (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Cảm biến
- Nam châm
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Nghe nhạc Mp3, Midi, AAC, AMR, WAV, Ogg Vorbis
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
- Xem phim 3GP, MP4
- Google Service: Google Maps, Play Store, Youtube...
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
-
2.0
Hỗ trợ USB OTG
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đá 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE
800/1800/2600 MHz
- FDD-LTE Category 4
Tốc độ tải xuống 150 Mbps
Tốc độ tải lên 50 Mbps
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 146 x 74 x 10 mm
- Trọng lượng
- 175 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả Rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan...
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Xanh ngọc lục bảo, Hồng, Vàng, Tím, Đỏ Coral