-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Octa-core 1,4 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB / 32 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Chế độ chụp: Panorama, Face Beauty, HDR, Night, Professional, Sport, Widesefie, Sound, Touch, Smile
- Cân bằng trắng: Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy
- Đèn flash
- Camera phụ
-
- 5 MP + Selfie flash
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2500 mAh
- Hoạt động
- 240 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 17 giờ 23 phút (3G)
- 26 giờ 16 phút (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh Sáng
- Tin nhắn
- SMTP, POP3, IMAP4
- GPS
- Có, hỗ trợ A-GPS, Google maps
- Khác
-
- Xem video AVI, MPG, 3GP, MP4
- Nghe nhạc MP3, Midi, AAC, AMR, WAV, Ogg Vorbis
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0 (hỗ trợ OTG)
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- WCDMA 900/1900/2100
- HSPA+ 21.1 Mbps, HSUPA 11.5 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 143.9 x 72.2 x 8.5 mm
- Trọng lượng
- 149 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng, sô cô la, xanh dương, đỏ
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://world.wikomobile.com/m892-pulp