-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Snapdragon 410 MSM8916
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz Cortex-A53
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Đèn Flash
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Tự động lấy nét
- Zoom 6.1x
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 294 ppi
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
- 280 giờ (thời gian chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 22 giờ (2G)
- 19 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Tin nhắn
- SMS, MMS, EMAIL
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Các định dạng âm thanh hỗ trợ: MP3, Midi, AAC, AMR, WAV, Ogg Vorbis
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Các định dạng video hỗ trợ: 3GP, MP4, AVI
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Âm thanh vòm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- FDD-LTE Cat. 4, DL 150 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro + nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 143,9 x 72 x 8,8 mm
- Trọng lượng
- 151 g (có pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng, nâu, xanh, đỏ