-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 4 GB
- RAM
- 768 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn flash
- Chế độ chụp: Face beauty, HDR, Continuous, cử chỉ V, Face Detect, Smile
- Cân bằng trắng: Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Twilight, Shade, Warm Fluo
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 480 x 854
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 196 ppi
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 1800 mAh
- Hoạt động
- 240 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 13 giờ 2 phút (2G)
- 11 giờ 7 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Từ tính
- Tiệm cận
- Tin nhắn
- SMTP, POP3, IMAP4
- GPS
- Có, hỗ trợ A-GPS, Google maps
- Khác
-
- Xem video MP4, H264, WMV9, VC1, DivX, VP8, HEVC
- Nghe nhạc MP3, MIDI, eAAC, WB, AMR, ACC, ACC+, WAV, AWB
- Xem ảnh JPEG, GIF, PNG, BMP
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0 (hỗ trợ OTG)
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- WDCMA 900/2100 MHz
- HSPA+ 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps
- SIM
- 2 SIM (mini + micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 145.4 x 73.2 x 9 mm
- Trọng lượng
- 156 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng, xanh, xanh dương, đỏ san hô
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://world.wikomobile.com/m1129-lenny2