-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- RAM
- 512 MB
- ROM
- 4 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Đèn Flash
- Nhận diện khuông mặt
- Nhận diện nụ cười
- Chụp HDR
- Chụp Panorama
- Chỉnh sửa ảnh
- Hiệu ứng màu: Mono, Negative, Sepia, Aquatic, Blackboard, Whiteboard
- Cân bằng trắng: Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Twilight, Shadow
- Camera phụ
- 1.3 MP
- Quay phim
- HD (1280 x 720 pixels)
Màn hình
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 480 x 854
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng đa điểm
- Màn hình 16 triệu màu
- Màn hình TN
Pin
- Dung lượng
- 1700 mAh
- Hoạt động
- Thời gian chờ lên đến 230 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- Lên đến 10 giờ (3G) hoặc 17 giờ (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Nam châm
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Hai SIM (mini SIM)
- Nghe nhạc MP3, Midi, AAC, AMR, WAV, Ogg Vorbis
- Xem ảnh JPEG
- Xem phim 3GP, MP4
- Google Service: Google Maps, Play Store, Youtube...
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- HSPA+ 21 Mbps
- HSUPA 5.76 Mbps
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 133.5 x 66.5 x 9.8 mm
- Trọng lượng
- 145 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả Rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan...
- Màu sắc
- Đen - Xanh, Trắng - Cam, Xanh - Cam, Tím - Xanh, Hồng - Tím