-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Card đồ hoạ
- ARM Mali T-820 MP1
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn Flash
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Cân bằng trắng
- Chỉnh sửa ảnh
- Làm đẹp khuôn mặt
- HDR
- Panorama
- Bộ lọc trực tiếp
- Chế độ chuyên nghiệp
- Thời gian trôi đi
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,99 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 269 ppi
- Kính 2.5D
- 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 3.730 mAh
- Hoạt động
- 404 giờ (thời gian chờ)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 54 giờ (2G)
- 27 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Từ tính
- Tiệm cận
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Định dạng hỗ trợ âm thanh: MP3, Midi, AAC, AMR
- Định dạng hỗ trợ hình ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dạng hỗ trợ video: 3GPP, MP4 , 3GP, H.264
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- Wiko Laucher
- Chế độ đơn giản
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
-
- 2.0
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- HSPA+ 850/900/1900/2100 MHz
- HSPA+ 21 Mbps
- HSUPA 5.76 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 160 x 77 x 9 mm
- Trọng lượng
- 167,3 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, vàng, xanh
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://data.wikomobile.com/ft/2678-jerry4.pdf