-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- Chipset
- NVIDIA Tegra 4i
- CPU
- Quad-core 2,0 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Đèn Flash
- Zoom 4x
- Lấy nét tự động
- Chế độ chụp HDR, nhận diện khuông mặt
- Chỉnh sửa ảnh
- Cân bằng trắng Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy
- Camera phụ
- 8 MP
- Quay phim
- FHD (1920x1088 pixels), Front camera HD (1080x720 pixels)
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Công nghệ Full lamination
- Kính cường lực kép Gorilla Glass 2
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2350 mAh
- Hoạt động
- Thời gian chờ lên đến 140 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- Lên đến 17 giờ 5 phút (2G) hoặc 14 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Nam châm
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- Google Chrome
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Nghe nhạc Mp3, Midi, WAV, AAC, AMR, Ogg Vorbis
- Xem ảnh JPEG, PNG, BMP
- Xem phim 3GP, Mp4, AVI
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0, hỗ trợ OTG
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE
800/1800/2600 MHz
- FDD-LTE Cat.4
Tốc độ tải xuống 150 Mbps
Tốc độ tải lên 50 Mbps
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 144 x 70 x 7.9 mm
- Trọng lượng
- 143 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Ba Lan...
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Cam, Tím, Xanh