-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Octa-core 1,3 GHz Cortex-A53
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 16 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Đèn flash
- Tự động lấy nét
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Đèn flash
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 424 ppi
- Cảm ứng đa điểm
- Kính Corning Gorilla Glass 3
Pin
- Dung lượng
- 2.900 mAh
- Hoạt động
- 216 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
-
- 21,7 giờ (2G)
- 16,2 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Bàn phím
- Cảm ứng
- Tin nhắn
- Sms, mms, email
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Định dạng nhạc hỗ trợ: MP3, Midi, AAC, WAV
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Định dạng video hỗ trợ: 3GPP, MP4, 3GP
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM / GPRS / EDGE 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- FDD-LTE Cat. 4, DL 150 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 148 x 73,8 x 8,3 mm
- Trọng lượng
- 143 g (có pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả Rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Ba Lan
- Màu sắc
- Đen vàng, trắng vàng, đen xám