-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 4 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Đèn flash
- Lấy nét tự động
- Zoom 4x
- Nhận diện khuông mặt
- Face beauty
- Nhận diện nụ cười
- Chụp HDR
- Chụp liên tục
- Chỉnh sửa ảnh
- Hiệu ứng màu: Mono, Negative, Sepia, Sepia blue
- Cân bằng trắng: Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent, Cloudy, Twilight ...
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- HD (1280x720 pixels)
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 480 x 854
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung
- Màn hình 16 triệu màu
- Cảm ứng đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 2000 mAh
- Hoạt động
- Tời gian chờ lên đến 186 giờ
- Đàm thoại
- Lên đến 10 giờ 55 phút (3G) hoặc 18 giờ 26 phút (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Nam châm
- Tiệm cận
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Nghe nhạc Mp3, Midi, AWB, AMR, WAV
- Xem ảnh JPEG, PNG
- Xem phim AVI, MP4, 3GP
- Google Service: Google Maps, Play Store, Youtube...
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- Hỗ trợ USB OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
GSM/GPRS/EDGE
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
H+/3G+/3G WCDMA
900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE
800/1800/2600 MHz
- FDD-LTE Category 4
Tốc độ tải xuống 150 Mbps
Tốc độ tải lên 50 Mbps
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Wiko
- Kích thước
- 132 x 67 x 9,6 mm
- Trọng lượng
- 141 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Pháp, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Ả rập, Bồ Đào Nha, Hà Lan...
- Màu sắc
- Đen, Trắng, Hồng, Vàng, Tím, Xanh ngọc lục bảo.