-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ cong: 1500R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
- Độ tương phản: 3.000:1 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Tốc độ làm mới: 75 Hz (HDMI), 60 Hz (VGA)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V
- Điện áp ra: 12 V, 3 A
Tính năng
- Khác
-
- Nhiệt độ màu: lạnh, ấm, người dùng
- Điều chỉnh màu xanh lam thấp
- DCR
- Menu đa ngôn ngữ
- FreeSync
- Chuyển đổi chế độ chơi game FPS/RTS
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- VSP
- Kích thước
-
- 537,15 x 412,6 x 169,5 mm (có chân đế)
- 650 x 442 x 117 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3 kg (có chân đế)
- 4,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng