-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Hỗ trợ màu sắc: 6500K (mặc định)
- Góc nhìn: 89 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms OD
- Tốc độ làm mới: 180 Hz
- Gam màu: 83,37 % NTSC, 117 % sRGB
Pin
- Nguồn
- Điện áp ra: DC 12 V, 4 A
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Eco
- FreeSync
- Game Plus
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 x 1
- Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- VSP
- Kích thước
- 557 x 421 x 163 mm
- Trọng lượng
-
- 3 kg (có chân đế)
- 4,2 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen