-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
- Độ tương phản: 1.300:1 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Hỗ trợ màu sắc: 6500/7500/9300K
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- Gam màu: 72 % NTSC, 101 % sRGB, 75 % Adobe RGB, 74 % DCI-P3
Pin
- Nguồn
- Điện áp ra: DC 12 V, 2.5 A
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Nhiệt độ màu: lạnh, ấm, người dùng
- Điều chỉnh màu xanh lam thấp
- DCR
- Menu đa ngôn ngữ
- FreeSync
- Chuyển đổi chế độ chơi game FPS/RTS
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- Audio Out-In
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- VSP
- Kích thước
- 558,12 x 426 x 169,5 mm
- Trọng lượng
-
- 3 kg (có chân đế)
- 4,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen