-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 215
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 308 485 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB
- ROM
- 16 GB (khả dụng 9,3 GB)
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP + 2 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ: f/2.0 + f/2.4
- Đèn Flash
- Chế độ xóa phông
- Làm đẹp
- Chế độ thủ công
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Chế độ xóa phông
- Tự động làm đẹp
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 5,7 inch
- Độ phân giải
- 1520 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 295 ppi
- Tỉ lệ màn hình 19:9
- Kính 2.5D
- Cảm ứng điện dung 5 điểm
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 10 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, Glonass
- Khác
-
- Định dạng hình ảnh: a-gif .bmp .gif .jpeg .png .webp .wbmp .mp3 .m4a .3ga .aac
- Định dạng video: .imy .rtttl .rtx .ota .mp4 .m4v .3gp .3g2 .wmv .asf .avi .flv .mkv .webm .html
- Định dạng âm thanh: ogg .oga .wav .wma .amr .awb .flac .mid .midi .xmf .mxmf
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Micro đơn
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2/3
- 3G
- WCDMA B1/2/5/8
- 4G
-
- TDD B38/40/41
- FDD B1/2/3/5/7/8/20
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vsmart
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 147 x 71,6 x 8,6 mm
- Trọng lượng
- 144 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen, đỏ