-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 450
- CPU
- Octa-core 1,8 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Qualcomm Adreno 506 650 MHz
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB/3 GB
- ROM
- 32 GB (khả dụng 24 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP + 5 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ: f/2.0 + f/2.4
- Đèn Flash
- Chế độ xóa phông
- Làm đẹp khuôn mặt
- HDR tự động
- Low Light Shot/Low Light HDR
- Chế độ thủ công (tốc độ màn trập, tiêu cự, ISO)
- AR stickers
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Chế độ xóa phông
- Tự động làm đẹp
- AR stickers
- Quay phim
-
- 1080p@60 fps
- 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 6,2 inch
- Độ phân giải
- 1520 x 720
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 271 ppi
- Tỉ lệ màn hình 19:9
- Kính 2.5D
- Cảm ứng điện dung 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.500 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 3.0
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Đo sáng
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, Glonass
- Khác
-
- Định dạng hình ảnh hỗ trợ: .jpeg .png .gif .bmp
- Định dạng Video hỗ trợ: .mp4 .3gp .mov .mkv .avi .flv .mpeg .m2ts .asf .rm .rmvb
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: .flac .ape .aac .ogg .mp3 .m4a .amr .wav .dts .ac3 .adpcm .alac .amr-wb .amr-nb
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Micro kép
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- Type-C OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2/3
- 3G
- WCDMA B1/2/5/8
- 4G
-
- TDD B38/40/41
- FDD B1/2/3/5/7/8/20
- VoLTE
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vsmart
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 157 x 76 x 8,7 mm
- Trọng lượng
- 176 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, hồng