-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.4
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 64-bit
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.8
- Tự động lấy nét
- Chế độ chụp: Normal, Beauty, HDR, POSE, Night, Panoramic
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Quay phim
- Định dạng MP4
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 854 x 480
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung
- Giao diện Funtouch OS 2.0
Pin
- Dung lượng
- 1900 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn số
- Khác
-
- Xem video MP4 / AVI / 3GP / MKV / WMV
- Nghe nhạc AAC / AAC + / AMR / MIDI / OGG / FLAC / WMA / WAV / APE / MP3
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MP3
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
-
- CDMA 800 MHz
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- CDMA 2000/800 MHz
- 4G
-
- TDD-LTE Band 41(100M)
- FDD-LTE Band 1/3
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Kích thước
- 132.5 x 66.2 x 8.65 mm
- Trọng lượng
- 141 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.vivo.com.cn/vivo/y923/