-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 7.1
- Chipset
- MSM8976SG
- CPU
- Octa core
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 GB
- RAM
- 4 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Tự động lấy nét
- Chế độ chụp: chuyển động chậm, HDR, chế độ Panorama, chất lượng hình ảnh siêu rõ nét, sữa chữa hình ảnh, máu ảnh chuyên nghiệp, timelapse, làm đẹp
- Camera phụ
-
- 20 MP
- 5 MP
- Quay phim
- Định dạng video Recording: MP4
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 5,85 inch
- Độ phân giải
- Full HD
- Tính năng khác
- Màn hình cảm ứng điện dung
Pin
- Dung lượng
- 4.015 mAh
- Nghe nhạc
-
- MP3
- Hỗ trợ định dạng: AAC, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến quang học
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Danh bạ
- Không giới hạn, điện thoại chia sẻ không gian bộ nhớ
- Tin nhắn
- Không giới hạn, điện thoại chia sẻ không gian bộ nhớ
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
- Hỗ trợ cổng OTG
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM: 850/900/1800 / 1900 MHz
- CDMA: 800 MHz
- 3G
-
- CDMA2000: 800 MHz
- TD-SCDMA: 1880 / 2010 MHz
- 4G
-
- TDD-LTE: B34 / B38 / B39 / B40 / B41 của (100 M)
- FDD-LTE: Bl / B3 / B4 / B5 / B8
- TDD-LTE: B38 / B39 / B40 / B41 của (100 M) / B39 + B41
- FDD-LTE: Bl / B3 / Bl + B3
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2017
- Kích thước
- 162,6 x 78,9 x 7,3 mm
- Trọng lượng
- 183,2
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
-
- Vàng
- Hồng
- Đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- https://www.vivo.com.cn/vivo/param/x9splus