-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- Dimensity 1200 - vivo 5G
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
Lưu trữ
- RAM
- 12 GB
- ROM
- 256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 50 MP + 12 MP + 12 MP + 8 MP
- Khẩu độ: f/1.75 + f/2.2 + f/1.98 + f/3.4
- Đèn flash
- Chụp đêm
- Chế độ chân dung
- Chế độ toàn cảnh
- Live Photo
- Quay chuyển động chậm
- Quay tua nhanh thời gian
- Chuyên nghiệp
- AR Stickers
- Chế độ chụp siêu trăng
- DOC
- Chế độ chụp trời sao
- Chụp nhanh chuyển động
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ f/2.45
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,56 inch
- Độ phân giải
- 2376 x 1080
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung đa điểm
- Tốc độ làm tươi: 120 Hz
Pin
- Dung lượng
- 4.450 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển thực thể
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng tệp âm thanh: wav, mp3, mp2, midi, ape, flac
- Hỗ trợ định dạng tệp video: mp4, 3gp, avi
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Bluetooth
- 5.2
- USB
-
- Type-C
- 2.0
- Kết nối khác
-
- OTG
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/B2/B4/B5/B8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 158,3 x 73,21 x 7,99 mm (đen)
- 158,3 x 73,21 x 8,08 mm (xanh hồng)
- Trọng lượng
-
- 183 g (đen)
- 184 g (xanh hồng)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh hồng, đen