-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- Snapdragon 870
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 12 GB
- ROM
- 256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP + 13 MP + 13 MP
- Khẩu độ: f/1.48 + f/2.2 + f/2.46
- Đèn Flash
- Chụp đêm
- Chân dung
- Quay chuyển động chậm
- Live Photo
- Quay tua nhanh thời gian
- Quay video
- Chế độ chụp siêu trăng
- Toàn cảnh
- Chuyên nghiệp
- AR Stickers
- Chụp siêu trăng
- Chụp nhanh chuyển động
- Chế độ phơi sáng dài
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ: f/2.45
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,56 inch
- Độ phân giải
- 2376 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tốc độ làm tươi: 120 Hz
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.200 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 33 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Trọng lực
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển thực thể
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou, NavIC
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng tệp âm thanh: wav, mp3, mp2, midi, ape, flac
- Hỗ trợ định dạng tệp video: mp4, 3gp, avi
- Hỗ trợ định dạng tệp ghi hình: mp4
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- 2.0 type C
- Kết nối khác
-
- OTG
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/B2/B4/B5/B8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32
- TD-LTE B38/B39/B40/B41
- 5G
- n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 158,58 x 73,24 x 7,59 mm (đen)
- 158,58 x 73,24 x 7,69 mm (xanh)
- Trọng lượng
-
- 177 g (đen)
- 179 g (xanh)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh