-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.4
- Chipset
- Snapdragon 615
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Tự động lấy nét
- Đèn flash
- Chế độ chụp: Normal, Beauty, HDR, Panoram, Night, Child, Boked, Sport
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
- Định dạng MP4
Màn hình
- Loại màn hình
- Super AMOLED
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung, đa điểm
- Giao diện Funtouch OS 2.0
Pin
- Dung lượng
- 2300 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- GPS
- Có
- Khác
-
- Xem video MP4, AVI, 3GP, WMV
- Nghe nhạc AAC, AAC +, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- MP3
- Nhạc chuông 64 âm sắc
- Đặc điểm âm thanh
- Hi-Fi
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- Có
- USB
- 2.0, hỗ trợ OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 850/900/1900/2100 MHz
- 4G
-
- TDD-LTE Band 41 (100M)
- FDD-LTE Band 1/3
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Kích thước
- 153.9 x 78 x 5.1 mm
- Trọng lượng
- 156 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.vivo.com.cn/vivo/x5maxf/