-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- Helio G96
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP + 8 MP + 2 MP
- Tự động lấy nét (64 MP)
- Khẩu độ: f/1.79 + f/2.2 + f/2.4
- Đèn flash
- Lấy nét theo mắt
- Chế độ siêu chụp đêm
- Chế độ chụp đêm siêu góc rộng
- Siêu cận
- Chân dung xóa phông
- Chân dung phong cách
- Chân dung Boked Flare
- Live Photo
- AR Sticker
- Quay chuyển động chậm
- Quay tua nhanh thời gian
- Video hiển thị kép
- Phơi sáng kép 2.0
- DOC
- Chụp toàn cảnh
- Chuyên nghiệp
- Camera phụ
-
- 50 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.0
- Chế độ Selfie siêu chụp đêm AI
- Video Selfie ổn định khuôn mặt
- Chân dung đa phong cách
- Phơi sáng kép 2.0
- Video làm đẹp
- Video hiển thị kép
- Quay chuyển động chậm
- Live Photo
- AR Sticker
Màn hình
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
- Cảm ứng điện dung đa diểm
Pin
- Dung lượng
- 4.050 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 44 W (11 V/4 A)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển thực thể
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng tệp âm thanh: wav, mp3, mp2, midi, ape, flac
- Hỗ trợ định dạng tệp video: mp4, 3gp, avi, mkv, flv
- Hỗ trợ định dạng tệp quay video: mp4
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.2
- USB
- Type-C
- Khe cắm thẻ nhớ
- Micro SD
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2/B3/B5/B8
- 3G
-
- WCDMA B1/B5/B8
- CDMA BC0
- 4G
-
- FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
- TDD-LTE B38/B39/B40/B41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
-
- 160,87 x 74,28 x 7,36 mm (đen)
- 160,87 x 74,28 x 7,41 mm (xanh)
- Trọng lượng
- 172 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen