-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
- Snapdragon 720G
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP + 8 MP + 2 MP
- Khẩu độ: f/1.89 + f/2.2 + f/2.4
- Đèn Flash
- Lấy nét tự động theo chuyển động
- Lấy nét tự động theo mắt
- Lấy nét theo cơ thể, vật thể
- Siêu chụp đêm
- Góc siêu rông
- Chế độ phơi sáng
- Video siêu chống rung
- Video chân dung nghệ thuật
- Chụp siêu cận
- Chụp chân dung xóa phông
- Chân dung đa phong cách
- Camera phụ
-
- 44 MP
- Khẩu độ: f/2.0
- Lấy nét tự động theo mắt
- Selfie siêu chụp đêm
- Vòng bù sáng selfie
- Video selfie ổn định khuôn mặt
- Quay chuyển động chậm
- Video hiển thị kép
- Video chân dung nghệ thuật
- Chân dung đa phong cách
Màn hình
- Kích thước
- 6,44 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
- Cảm ứng điện dung đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 33 W (11 V/3 A)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Trọng lực
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng tệp âm thanh: wav, mp3, mp2, amr-nb, midi, ape, flac
- Hỗ trợ định dạng tệp video: mp4, 3gp, avi, ts, mkv, flv
- Hỗ trợ định dạng tệp ghi hình: mp4
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
- USB
-
- OTG
- Type C
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM B2/3/5/8
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/3/5/7/8
- TD-LTE B38/39/40/41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Vivo
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 161,3 x 74,2 x 7,38 mm
- Trọng lượng
- 171 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh hồng, đen