Vinfast Fadil

Vinfast Fadil

- Tiêu chuẩn

Thông tin chung

Hãng xe
Vinfast
Loại xe
Hatchback
Màu sắc
Đỏ, bạc, cam, trắng, xanh, xám

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
3.676 x 1.632 x 1.495 mm
Chiều dài cơ sở
2.385 mm
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Tải trọng
992 kg (không tải)

Động cơ

Hộp số
Vô cấp CVT
Loại động cơ
1.4L động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
128 [email protected] vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 7,11 lít/100 km
- Xa lộ: 5,11 lít/100 km
- Kết hợp: 5,85 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Công suất tối đa
98 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
185@55 R15
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim nhôm 18 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: MacPherson
- Sau: dầm xoắn

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Dẫn động cầu trước

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Vô lăng điều chỉnh
Chỉnh cơ 2 hướng

Ngoại thất

Cụm đèn sau
Halogen
Đèn sương mù
Có (trước)
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu xa, chiếu gần Halogen
- Điều chỉnh góc chiếu sáng: chỉnh cơ
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Sấy gương
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
Kính cửa sổ chỉnh điện 1 chạm (cửa lái)

Nội thất

Ghế sau
Gập 60/40
Ghế trước
- Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái
- Chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách
Chất liệu ghế
Da tổng hợp
Gương chiếu hậu trong
Bên lái
Màn hình hiển thị
Đa thông tin

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn trần trước sau
Chìa khoá
Mã hóa chìa khóa
Hệ thống điều hoà
Chỉnh cơ

Âm thanh và giải trí

Radio
FM/AM
Kết nối
- USB x 1
- Bluetooth
- Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh
- MP3
- 6 loa

An toàn

Túi khí
2 túi khí
Dây đai an toàn
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước, Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
HSA
An toàn cho trẻ em
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
An toàn khác
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
- Chức năng chống lật ROM
Người gửi
khang0902
Xem
77
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top