-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 176 x 192
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 80.000.000: 1 (động)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
- Thời gian đáp ứng: 1 ms
- Góc nhìn: 178 độ
- Tuổi thọ: 30.000 giờ
- Tần số quét: 144 Hz
- Công nghệ FreeSync
- Flicker-Free
- Lọc ánh sáng xanh
- Gam màu: 72 % NTSC, 104 % sRGB
- Kích thước pixel: 0,275 x 0,275 mm
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 30 W (tối đa), 24 W (tiêu chuẩn), 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Hệ điều hành PC: Windows 10, MacOS
- Khóa Kensington
- Điều khiển trên màn hình: lựa chọn đầu vào, điều chỉnh âm thanh, điều chỉnh màu sắc, chế độ xem, điều chỉnh hình ảnh thủ công, menu cài đặt
- Tín hiệu đầu vào: 30 - 180 kHz (ngang), 47 - 144 Hz (dọc)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 %, không ngưng tụ
- Điều chỉnh chiều cao: 120 mm
- Xoay: 90 độ
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay quanh trục: 90 độ (phải), 0 độ (trái)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
- Display Port x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 540 x 325 x 43 mm (không đế)
- 540 x 521 x 239 mm (có đế)
- 699 x 402 x 182 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,4 kg (không đế)
- 6,7 kg (có đế)
- 8,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen