-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Diện tích hiển thị 531,36 x 298,89 mm
- Độ sáng 350 cd/m2 (Typ)
- Tỷ lệ tương phản : 1.000 :1 (Typ.)
- Tỷ lệ tương phản động 120.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn 170° (H) / 160° (V)
- Thời gian đáp ứng 1 giây
- Đèn nền: 1 thanh đèn LED
- Tuổi thọ đèn nền: 30.000 giờ (phút)
- Màn hình 16,7 triệu màu
- Gam màu 72% of NTSC (Typ)
- Bề mặt bảng điều khiển: loại chống lóa, lớp phủ cứng (3H)
- Kích thướt điểm ảnh 0,277 x 0277 mm
Pin
- Nguồn
-
- 3-pin plug (CEE22) x 1
- AC 100-240V (Universal); 50/60 Hz
- Tiêu thụ: 27,6 W
- Tối ưu hóa: 26,9 W
- Chế độ nghĩ : 25,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Tương thích Windows và Mac OS
- Hoạt động ở nhiệt độ 0°C đến 40°C
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- 2W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2 x HDMI 1.4
- USB
- 3 x USB
- Kết nối khác
- 1 x DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 566 x 433,9~530,18 x 239,22 mm (có chân đế)
- 566 x 341 x 60,2 mm (không chân đế)
- 640 x 396 x 207 mm (đống hợp)
- Trọng lượng
-
- 6,7 kg (có chân đế)
- 3,4 kg (không chân đế)
- 8,5 kg (đống hợp)
- Loại máy
- Màn hình