-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ tương phản: 1.300:1 (tĩnh), 80.000.000: 1 (động)
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Hỗ trợ không gian màu: 10 bit (8 bit + A-FRC)
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Tốc độ quét: 60 Hz
- Gam màu: 72 % NTSC, 110 % sRGB
- Kích thước pixel: 0,155 x 0,155 mm
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 44 W (tối đa), 43 W (typ), 33 W (tiết kiệm điện), 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 15 - 160 kHz (ngang), 40 - 75 Hz (dọc)
- Điều khiển trên màn hình: chọn đầu vào, điều chỉnh âm thanh, chế độ xem, điều chỉnh màu, điều chỉnh hình ảnh bằng tay, menu cài đặt
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 %, không ngưng tụ
- Nghiêng: -3 - 20 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2,5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2 (với HDCP 2.2)
- Kết nối khác
- Display Port x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- ViewSonic
- Kích thước
-
- 616 x 451 x 184 mm (có đế)
- 616 x 366 x 46 mm (không đế)
- 697 x 462 x 132 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,6 kg (có đế)
- 5 kg (không đế)
- 7 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen